Có 1 kết quả:

夫婦好合 phu phụ hảo hợp

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vợ chồng tương hợp, hài hòa. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: “Như cổ sắt cầm, phu phụ hảo hợp chi vị” 如鼓瑟琴, 夫婦好合之謂 (Quyển nhị, Phu phụ loại 夫婦類) Như gảy đàn sắt đàn cầm, gọi là "phu phụ hảo hợp".

Bình luận 0